photo electronics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: photo electronics
Phát âm : /,foutouilek'trɔniks/
+ danh từ
- quang điện tử học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "photo electronics"
- Những từ có chứa "photo electronics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chụp ảnh điện tử học
Lượt xem: 195